Cơ sở lý thuyết kỹ thuật tách dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ : Hoá công nghệ: Giáo trình in Rô-nê-ô /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1983
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02702nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032743 | ||
005 | 20150529104324.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040989 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 660.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Bích Hà | |
245 | |a Cơ sở lý thuyết kỹ thuật tách dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ : |b Hoá công nghệ: Giáo trình in Rô-nê-ô / |c Nguyễn Bích Hà | ||
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1983 | ||
300 | |a [30 tr.] | ||
653 | |a Công nghệ hoá học | ||
653 | |a Hoá kỹ thuật | ||
653 | |a Kỹ thuật tách dầu mỏ | ||
653 | |a Sản phẩm dầu mỏ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 504 |d 504 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6931 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT000496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6932 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT003812 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6933 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT007128 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6934 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT010444 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6935 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT013760 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6936 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT017076 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6937 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT020392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6938 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT023708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6939 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT027024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6940 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p GT030340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6941 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p TK000496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6942 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p TK001496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6943 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p TK002496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_200000000000000 |7 0 |9 6944 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660.2 |p TK003496 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |