Cơ sở hoá kỹ thuật : Giáo trình in Rô-nê-ô. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02629nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032742 | ||
005 | 20150529104324.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040988 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vn | ||
082 | |a 660 |2 14 | ||
090 | |a 660 |b NG-H(2) 1980 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn Bích Hà | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hoá kỹ thuật : |b Giáo trình in Rô-nê-ô. |n Tập 2 / |c Nguyễn Bích Hà, Nguyễn Xuân Dũng |
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1980 | ||
300 | |a 219 tr. | ||
653 | |a Công nghệ hoá học | ||
653 | |a Hoá kỹ thuật | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Dũng, |d 1940- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 503 |d 503 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT000495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT003811 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6919 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT007127 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6920 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT010443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6921 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT013759 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6922 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT017075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6923 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT020391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6924 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT023707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6925 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT027023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6926 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT030339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6927 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK000495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6928 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK001495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6929 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK002495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6930 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK003495 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |