Cơ sở hoá kỹ thuật. Tập 1 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHTH ,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02666nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000032741 | ||
005 | 20150529104323.0 | ||
008 | 130311 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040987 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 660 |2 14 | ||
090 | |a 660 |b NG-D(1) 1980 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Dũng, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở hoá kỹ thuật. |n Tập 1 / |c Nguyễn Xuân Dũng, Phạm Nguyên Chương, Nguyễn Bích Hà |
260 | |a H. : |b ĐHTH , |c 1980 | ||
300 | |a 152 tr. | ||
653 | |a Công nghệ hoá học | ||
653 | |a Hoá kỹ thuật | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bích Hà | |
700 | 1 | |a Phạm, Nguyên Chương | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 502 |d 502 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6903 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT000494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6904 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT003810 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6905 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT007126 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6906 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT010442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6907 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT013758 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6908 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT017074 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT020390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT023706 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT027022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p GT030338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6913 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK000494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6914 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK001494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6915 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK002494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 660_000000000000000 |7 0 |9 6916 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 660 |p TK003494 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |