Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02679nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031807 | ||
005 | 20150529104322.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040053 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 658 |2 14 | ||
090 | |a 658 |b NG-C 2001 | ||
094 | |a 65.053 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Chọn | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý nhà nước về kinh tế và quản trị kinh doanh của doanh nghiệp / |c Nguyễn Văn Chọn |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 382 tr. | ||
653 | |a Doanh Nghiệp | ||
653 | |a Quản lý kinh tế | ||
653 | |a Quản lý nhà nước | ||
653 | |a Quản trị kinh doanh | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 501 |d 501 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT000493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT003809 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6891 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT007125 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6892 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT010441 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6893 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT013757 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6894 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT017073 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT020389 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT023705 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6897 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT027021 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6898 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p GT030337 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6899 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK000493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6900 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK001493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6901 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK002493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 658_000000000000000 |7 0 |9 6902 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 658 |p TK003493 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |