Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử /

Giải các phương trình và các hệ phương trình phi tuyến, toán đồ, nội suy, lấy đạo hàm và tích phân bằng số, giải phương trình vi phân thường, phương pháp tính đại số tuýen tính, giải gần đúng phương trình tích phân.

Lưu vào:
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1976
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02842nam a2200409 a 4500
001 dlc000000816
005 20150529103811.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000842 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 513  |2 14 
090 |a 513  |b BAI 1976 
094 |a 22.19 
245 1 0 |a Bài tập phương pháp tính và lập chương trình cho máy tính điện tử /  |c Phan Văn Hạp, ... 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1976 
300 |a 314 tr. 
520 |a Giải các phương trình và các hệ phương trình phi tuyến, toán đồ, nội suy, lấy đạo hàm và tích phân bằng số, giải phương trình vi phân thường, phương pháp tính đại số tuýen tính, giải gần đúng phương trình tích phân. 
653 |a Phương pháp tính 
653 |a Số học 
942 |c GT 
999 |c 50  |d 50 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 575  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT000042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 576  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT003358  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 577  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT006674  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 578  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT009990  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 579  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT013306  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 580  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT016622  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 581  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT019938  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 582  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT023254  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 583  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT026570  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 584  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p GT029886  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 585  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p TK000042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 586  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p TK001042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 587  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p TK002042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 513_000000000000000  |7 0  |9 588  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 513   |p TK003042  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK