Giáo trình thống kê sinh học : dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản... /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02890nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031775 | ||
005 | 20150529104320.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010040020 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 570.1 |2 14 | ||
090 | |a 570.1 |b CH-M 2001 | ||
094 | |a 28ô21 | ||
100 | 1 | |a Chu, Văn Mẫn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình thống kê sinh học : |b dùng cho sinh viên ngành Sinh học, Y học, Sư phạm, Nông nghiệp, Lâm nghiệp, Môi trường, Thuỷ sản... / |c Chu Văn Mẫn, Đào Hữu Hồ |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 162 tr. | ||
653 | |a Giả thiết thống kê | ||
653 | |a Quan trắc sinh học | ||
653 | |a Tham số | ||
653 | |a Thống kê sinh học | ||
653 | |a Đại lượng trung bình | ||
700 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 498 |d 498 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6847 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT000490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6848 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT003806 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6849 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT007122 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6850 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT010438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6851 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT013754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6852 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT017070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT020386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT023702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6855 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT027018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6856 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p GT030334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6857 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK000490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6858 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK001490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6859 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK002490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 570_100000000000000 |7 0 |9 6860 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 570.1 |p TK003490 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |