Địa lý thuỷ văn /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02752nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031724 | ||
005 | 20150529104315.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039969 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 551.46 |2 14 | ||
090 | |a 551.46 |b NG-K 2001 | ||
094 | |a 26.225.0 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hữu Khải, |d 1948- | |
245 | 1 | 0 | |a Địa lý thuỷ văn / |c Nguyễn Hữu Khải, Nguyễn Văn Tuần |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2001 | ||
300 | |a 195 tr. | ||
653 | |a Sông ngòi | ||
653 | |a Thuỷ văn học | ||
653 | |a Tài nguyên nước | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Địa lý thuỷ văn | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuần | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 490 |d 490 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6735 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT000482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6736 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT003798 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6737 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT007114 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6738 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT010430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6739 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT013746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6740 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT017062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6741 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT020378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6742 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT023694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6743 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT027010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6744 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p GT030326 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6745 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK000482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6746 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK001482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6747 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK002482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 551_460000000000000 |7 0 |9 6748 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 551.46 |p TK003482 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |