Giáo trình giải tích. Tập 3, Tích phân suy rộng; Tích phân phụ thuộc tham số; Tích phân bội; Tích phân đường; Tích phân mặt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02822nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031721 | ||
005 | 20150529104313.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039966 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(3) 2001 | ||
094 | |a 22.161.12z73 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích. |n Tập 3, |p Tích phân suy rộng; Tích phân phụ thuộc tham số; Tích phân bội; Tích phân đường; Tích phân mặt / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 209 tr. | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Tích phân | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 487 |d 487 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6693 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6694 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003795 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6695 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007111 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6696 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010427 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6697 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013743 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6698 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017059 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6699 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020375 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6700 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023691 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6701 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027007 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6702 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030323 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6703 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6704 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6705 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6706 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003479 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |