Giáo trình giải tích. Tập 2, Phép tính tích phân hàm một biến, Dãy hàm-Chuỗi hàm /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02880nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031720 | ||
005 | 20150529104313.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039965 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b TR-L(2) 2001 | ||
094 | |a 22.161.12z73 | ||
100 | 1 | |a Trần, Đức Long | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giải tích. |n Tập 2, |p Phép tính tích phân hàm một biến, Dãy hàm-Chuỗi hàm / |c Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 200 tr. | ||
653 | |a Chuỗi hàm | ||
653 | |a Dãy hàm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
653 | |a Giải tích toán học | ||
653 | |a Hàm một biến | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Quốc Toàn, |d 1945- | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đình Sang | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 486 |d 486 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6679 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6680 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003794 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6681 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007110 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6682 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010426 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6683 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013742 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6684 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017058 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6685 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020374 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6686 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023690 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6687 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT027006 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6688 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030322 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6689 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6690 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6691 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6692 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003478 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |