Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
KHKT,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02757nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031696 | ||
005 | 20150529104310.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039941 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 628.5 |2 14 | ||
090 | |a 628.5 |b TR-C(3) 2001 | ||
094 | |a 20.25 | ||
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Chấn | |
245 | 1 | 0 | |a Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. |n Tập 3, |p Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý khí độc hại / |c Trần Ngọc Chấn |
260 | |a H. : |b KHKT, |c 2001 | ||
300 | |a 181 tr. | ||
653 | |a Công nghệ môi trường | ||
653 | |a Không khí | ||
653 | |a Xử lý khí thải | ||
653 | |a Ô nhiễm môi trường | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 483 |d 483 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6637 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT000475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6638 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT003791 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6639 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT007107 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6640 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT010423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6641 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT013739 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6642 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT017055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6643 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT020371 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6644 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT023687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6645 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT027003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6646 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p GT030319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6647 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p TK000475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6648 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p TK001475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6649 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p TK002475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 628_500000000000000 |7 0 |9 6650 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 628.5 |p TK003475 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |