Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giao thông vận tải,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02713nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031672 | ||
005 | 20150529104310.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039913 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 342.597 |2 14 | ||
090 | |a 342.597 |b NG-D 2001 | ||
094 | |a 67.69(1)1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Dung, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Một số vấn đề về hiến pháp và bộ máy nhà nước / |c Nguyễn Đăng Dung |
260 | |a H. : |b Giao thông vận tải, |c 2001 | ||
300 | |a 516 tr. | ||
653 | |a Bộ máy nhà nước | ||
653 | |a Hiến pháp | ||
653 | |a Hiến pháp Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 482 |d 482 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT000474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT003790 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6625 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT007106 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6626 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT010422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6627 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT013738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6628 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT017054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6629 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT020370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6630 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT023686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6631 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT027002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6632 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p GT030318 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6633 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK000474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6634 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK001474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6635 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK002474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 342_597000000000000 |7 0 |9 6636 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 342.597 |p TK003474 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |