Hoá lý. Tập 4, Điện hoá học. Dùng cho sinh viên Hoá trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm/
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02604nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031669 | ||
005 | 20150529104309.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039909 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b HOA(4) 1999 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Tuế | |
245 | 1 | 0 | |a Hoá lý. |n Tập 4, |p Điện hoá học. Dùng cho sinh viên Hoá trường Đại học Tổng hợp và Sư phạm/ |c Nguyễn Văn Tuế |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 199 tr. | ||
653 | |a Hoá lý | ||
653 | |a Điện hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 481 |d 481 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003789 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6611 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007105 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6612 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6613 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6614 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT027001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6619 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6620 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6621 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6622 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003473 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |