Phương pháp nghiên cứu xã hội học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
CTQG,
2001
|
Phiên bản: | In lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02737nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031642 | ||
005 | 20150529104306.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU020039882 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 301.072 |2 14 | ||
090 | |a 301 |b PH-Q 2001 | ||
094 | |a 60.ô | ||
095 | |a 301.1 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Văn Quyết | |
245 | 1 | 0 | |a Phương pháp nghiên cứu xã hội học / |c Phạm Văn Quyết, Nguyễn Quý Thanh |
250 | |a In lần 2 | ||
260 | |a H. : |b CTQG, |c 2001 | ||
300 | |a 435 tr. | ||
653 | |a Phương pháp nghiên cứu | ||
653 | |a Xã hội học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quý Thanh, |d 1965- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 476 |d 476 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT000468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT003784 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT007100 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT010416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6543 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT013732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6544 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT017048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6545 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT020364 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6546 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT023680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6547 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT026996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6548 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p GT030312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6549 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p TK000468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6550 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p TK001468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6551 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p TK002468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 301_072000000000000 |7 0 |9 6552 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 301.072 |p TK003468 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |