Cấu tạo chất đại cương : nhóm ngành 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02691nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031633 | ||
005 | 20150529104305.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039873 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 541 |2 14 | ||
090 | |a 541 |b LA-T 2001 | ||
094 | |a 24.11 | ||
100 | 1 | |a Lâm, Ngọc Thiềm, |d 1940- | |
245 | 1 | 0 | |a Cấu tạo chất đại cương : |b nhóm ngành 2 / |c Lâm Ngọc Thiềm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 264 tr. | ||
653 | |a Cấu tạo nguyên tử | ||
653 | |a Cấu tạo phân tử | ||
653 | |a Hoá học | ||
653 | |a Hệ thống tuần hoàn | ||
653 | |a Liên kết hoá học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 475 |d 475 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6525 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT000467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6526 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT003783 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6527 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT007099 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6528 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT010415 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6529 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT013731 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6530 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT017047 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6531 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT020363 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6532 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT023679 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6533 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT026995 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6534 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p GT030311 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6535 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK000467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6536 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK001467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6537 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK002467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 541_000000000000000 |7 0 |9 6538 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 541 |p TK003467 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |