Động vật học. Tập 1, Động vật không xương sống /
Các vấn đề cơ bản của động vật hoang và động vật nuôi như: Đặc điểm cấu tạo, hoạt động sống, nguyên tắc phân loại
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02783nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000709 | ||
005 | 20150529103808.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000734 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 592 |2 14 | ||
090 | |a 592 |b ĐON(1) 1979 | ||
094 | |a 28.691/692 | ||
245 | 0 | 0 | |a Động vật học. |n Tập 1, |p Động vật không xương sống / |c Cb. : Phan Trọng Cung |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 266 tr. | ||
520 | |a Các vấn đề cơ bản của động vật hoang và động vật nuôi như: Đặc điểm cấu tạo, hoạt động sống, nguyên tắc phân loại | ||
653 | |a Động vật | ||
653 | |a Động vật không xương sống | ||
700 | 1 | |a Phan, Trọng Cung, |e Chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 47 |d 47 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 533 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT000039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 534 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT003355 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 535 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT006671 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 536 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT009987 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 537 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT013303 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 538 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT016619 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 539 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT019935 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 540 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT023251 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 541 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT026567 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 542 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p GT029883 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 543 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK000039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 544 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK001039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 545 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK002039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 592_000000000000000 |7 0 |9 546 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 592 |p TK003039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |