Cơ sở vật lý. Tập1. Cơ học P.I /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
1999
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03090nam a2200565 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031536 | ||
005 | 20150529104301.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039774 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vn | ||
082 | |a 530.071 |2 14 | ||
090 | |a 530.071 |b HAL(1.1) 1999 | ||
094 | |a 22.314 | ||
100 | 1 | |a Hallday, D. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở vật lý. |n Tập1. |p Cơ học P.I / |c David Halliday, Resnick, Jearl Walker; Ngd.: Ngô Quốc Quýnh, Hoàng Hữu Thư, Đào Kim Ngọc |
250 | 1 | 0 | |a Tái bản lần 2 |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 1999 | ||
300 | |a 404 tr. | ||
653 | |a Baỏ toàn năng lượng | ||
653 | |a Chuyển động | ||
653 | |a Công | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Lực | ||
653 | |a Vectơ | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Đo lường | ||
653 | |a Động năng | ||
700 | 1 | |a Hoàng, Hữu Thư | |
700 | 1 | |a Ngô, Quốc Quýnh, |d 1930?- | |
700 | 1 | |a Resnick, R. | |
700 | 1 | |a Walker, J. | |
700 | 1 | |a Đào, Kim Ngọc | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 467 |d 467 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6413 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT000459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6414 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT003775 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6415 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT007091 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6416 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT010407 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6417 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT013723 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6418 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT017039 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6419 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT020355 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6420 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT023671 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6421 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT026987 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6422 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p GT030303 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6423 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK000459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6424 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK001459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6425 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK002459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_071000000000000 |7 0 |9 6426 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.071 |p TK003459 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |