Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H.:
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02767nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031534 | ||
005 | 20150529104259.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039772 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-M 2001 | ||
094 | |a 22.161.3 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Mậu, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết chuỗi và phương trình vi phân / |c Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 | |a H.: |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 182 tr. | ||
653 | |a Chuỗi | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Lý thuyết chuỗi | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 465 |d 465 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6385 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6386 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003773 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6387 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007089 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6388 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6389 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6390 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6391 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6392 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6393 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6394 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6395 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6396 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6397 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6398 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003457 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |