Tổng hợp và phân tích các mạch số /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02723nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031395 | ||
005 | 20150529104258.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039632 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.3815 |2 14 | ||
090 | |a 621.3815 |b SCA 2000 | ||
094 | |a 32.884 | ||
100 | 1 | |a Scarbata, G. | |
245 | 1 | 0 | |a Tổng hợp và phân tích các mạch số / |c G. Scarbata, Ngd.: Nguyễn Quý Thường |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 334tr. | ||
653 | |a Mạch số | ||
653 | |a Vô tuyến điện | ||
653 | |a Điện tử học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Quý Thường | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 463 |d 463 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6357 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT000455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6358 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT003771 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6359 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT007087 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6360 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT010403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6361 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT013719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6362 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT017035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6363 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT020351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6364 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT023667 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6365 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT026983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6366 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p GT030299 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6367 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK000455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6368 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK001455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6369 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK002455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381500000000000 |7 0 |9 6370 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.3815 |p TK003455 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |