Độc học môi trường và sức khoẻ con người /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02643nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031393 | ||
005 | 20150529104256.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039630 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 615.9 |2 14 | ||
090 | |a 615.9 |b TR-T 2000 | ||
094 | |a 20.25 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Thị Thanh, |d 1950- | |
245 | 1 | 0 | |a Độc học môi trường và sức khoẻ con người / |c Trịnh Thị Thanh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 174 tr. | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Độc học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 461 |d 461 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6329 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT000453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6330 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT003769 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6331 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT007085 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6332 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT010401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6333 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT013717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6334 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT017033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6335 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT020349 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6336 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT023665 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6337 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT026981 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6338 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p GT030297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6339 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK000453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6340 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK001453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6341 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK002453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 615_900000000000000 |7 0 |9 6342 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 615.9 |p TK003453 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |