Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : vật tổ và cấm kỵ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02708nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031392 | ||
005 | 20150529104256.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039629 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 306.6 |2 14 | ||
090 | |a 306.6 |b FRE 2000 | ||
094 | |a 71.15 | ||
100 | 1 | |a Freud, S. | |
245 | 1 | 0 | |a Nguồn gốc của văn hoá và tôn giáo : |b vật tổ và cấm kỵ / |c Sigmund Freud ; Ngd. : Lương Văn Kế |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 258 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn hoá | ||
653 | |a tôn giáo | ||
653 | |a Văn hoá | ||
700 | 1 | |a Lương, Văn Kế, |d 1954-, |e người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 460 |d 460 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6315 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT000452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6316 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT003768 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6317 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT007084 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6318 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT010400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6319 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT013716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6320 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT017032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6321 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT020348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6322 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT023664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6323 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT026980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6324 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p GT030296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6325 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p TK000452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6326 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p TK001452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6327 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p TK002452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 306_600000000000000 |7 0 |9 6328 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 306.6 |p TK003452 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |