Cơ học lượng tử /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02654nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031391 | ||
005 | 20150529104255.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039628 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.12 |2 14 | ||
090 | |a 530.12 |b PH-T 1998 | ||
094 | |a 22.314 | ||
100 | 1 | |a Phạm, Quý Tư, |d 1935- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ học lượng tử / |c Phạm Quý Tư, Đỗ Đình Thanh |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 337 tr. | ||
653 | |a Cơ học | ||
653 | |a Cơ học lượng tử | ||
700 | 1 | |a Đỗ, Đình Thanh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 459 |d 459 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6301 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT000451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6302 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT003767 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6303 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT007083 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6304 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT010399 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6305 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT013715 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6306 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT017031 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6307 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT020347 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6308 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT023663 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6309 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT026979 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6310 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT030295 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6311 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK000451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6312 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK001451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6313 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK002451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6314 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK003451 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |