Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2001
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02707nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031388 | ||
005 | 20150529104253.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039625 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.922 |2 14 | ||
090 | |a 495.922 |b NG-C 2001 | ||
094 | |a 71.15 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Tài Cẩn, |d 1926-2011 | |
245 | 1 | 0 | |a Một số chứng tích về ngôn ngữ, văn tự và văn hoá / |c Nguyễn Tài Cẩn |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2001 | ||
300 | |a 439 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Văn hoá Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 456 |d 456 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6259 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT000448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6260 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT003764 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6261 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT007080 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6262 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT010396 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6263 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT013712 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6264 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT017028 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6265 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT020344 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6266 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT023660 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6267 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT026976 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6268 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p GT030292 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6269 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK000448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6270 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK001448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6271 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK002448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922000000000000 |7 0 |9 6272 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.922 |p TK003448 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |