Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đaị học quốc gia ,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02813nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031387 | ||
005 | 20150529104253.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039624 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 519.7 |2 14 | ||
090 | |a 519.7 |b ĐA-H 2000 | ||
094 | |a 22.172 | ||
094 | |a 32.973.2-018 | ||
100 | 1 | |a Đào, Hữu Hồ, |d 19/12/1944- | |
245 | 1 | 0 | |a Xử lý số liệu bằng thống kê toán học trên máy tính / |c Đào Hữu Hồ, Ngụyễn Thị Hồng Minh |
260 | |a H. : |b Đaị học quốc gia , |c 2000 | ||
300 | |a 167 tr. | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Phần mềm | ||
653 | |a Toán thống kê | ||
653 | |a Xử lý số liệu thống kê | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Hồng Minh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 455 |d 455 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6245 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT000447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6246 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT003763 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6247 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT007079 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6248 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT010395 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6249 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT013711 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6250 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT017027 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6251 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT020343 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6252 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT023659 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6253 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT026975 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6254 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p GT030291 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6255 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p TK000447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6256 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p TK001447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6257 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p TK002447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 519_700000000000000 |7 0 |9 6258 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 519.7 |p TK003447 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |