Những vấn đề lý luận về định tội danh và hướng dẫn giải bài tập định tội danh /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02674nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031385 | ||
005 | 20150529104251.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039622 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 347 |2 14 | ||
090 | |a 347 |b TR-T 1999 | ||
094 | |a 67.681 | ||
100 | 1 | |a Trịnh, Quốc Toản, |d 1957- | |
245 | 1 | 0 | |a Những vấn đề lý luận về định tội danh và hướng dẫn giải bài tập định tội danh / |c Trịnh Quốc Toản |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1999 | ||
300 | |a 443 tr. | ||
653 | |a Luật hình | ||
653 | |a Tội danh | ||
653 | |a Tội phạm học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 453 |d 453 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6217 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT000445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6218 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT003761 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6219 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT007077 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6220 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT010393 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6221 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT013709 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6222 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT017025 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6223 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT020341 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6224 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT023657 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6225 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT026973 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6226 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p GT030289 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6227 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p TK000445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6228 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p TK001445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6229 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p TK002445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 347_000000000000000 |7 0 |9 6230 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 347 |p TK003445 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |