Cơ sở lý thuyết trường lượng tử /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02637nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031383 | ||
005 | 20150529104250.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039620 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 530.12 |2 14 | ||
090 | |a 530.12 |b NG-H 1998 | ||
094 | |a 22.315 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Hãn, |d 1952- | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở lý thuyết trường lượng tử / |c Nguyễn Xuân Hãn |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 1998 | ||
300 | |a 343 | ||
653 | |a Trường lượng tử | ||
653 | |a Vật lý lý thuyết | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 451 |d 451 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6189 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT000443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6190 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT003759 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6191 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT007075 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6192 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT010391 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6193 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT013707 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6194 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT017023 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6195 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT020339 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6196 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT023655 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6197 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT026971 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6198 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p GT030287 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6199 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK000443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6200 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK001443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6201 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK002443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 530_120000000000000 |7 0 |9 6202 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 530.12 |p TK003443 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |