Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02769nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031224 | ||
005 | 20150529104249.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039454 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-M 2000 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Mậu, |d 1949- | |
245 | 1 | 0 | |a Phép tính vi phân và tích phân hàm một biến / |c Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 315 tr. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Phép tính tích phân | ||
653 | |a Phép tính vi phân | ||
653 | |a Tích phân hàm một biến | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thuỷ Thanh | |
700 | 1 | |a Đặng, Huy Ruận, |d 20/02/1939- | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 450 |d 450 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6175 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6176 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003758 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6177 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007074 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6178 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6179 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013706 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6180 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT017022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6181 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6182 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023654 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6183 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026970 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6184 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030286 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6185 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6186 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6187 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 6188 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003442 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |