Điện động lực học. Tập 1, Phần 1: Điện động lực học không tương đối tính /
Điện động lực học các môi trường đứng yên và điện động lực học các môi trường chuyển động; Các kiến thức cơ bản về lí thuyết trường điện từ.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1982
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02882nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000623 | ||
005 | 20150529103806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000647 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 537.6 |2 14 | ||
090 | |a 537.6 |b NG-T(1.1) 1982 | ||
094 | |a 22.313z73 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Thoả | |
245 | 1 | 0 | |a Điện động lực học. |n Tập 1, |p Phần 1: Điện động lực học không tương đối tính / |c Nguyễn Văn Thoả |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1982 | ||
300 | |a 275 tr. | ||
520 | |a Điện động lực học các môi trường đứng yên và điện động lực học các môi trường chuyển động; Các kiến thức cơ bản về lí thuyết trường điện từ. | ||
653 | |a Trường điện từ | ||
653 | |a Điện động lực học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 45 |d 45 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 505 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT000037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 506 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT003353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT006669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT009985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 509 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT013301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 510 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT016617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 511 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT019933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 512 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT023249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 513 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT026565 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 514 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p GT029881 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 515 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p TK000037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 516 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p TK001037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 517 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p TK002037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 537_600000000000000 |7 0 |9 518 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 537.6 |p TK003037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |