Xã hội học về giới và phát triển /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02591nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031215 | ||
005 | 20150529104246.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039443 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 305 |2 14 | ||
090 | |a 305 |b XAH 2000 | ||
094 | |a 60.553.5 | ||
245 | 0 | 0 | |a Xã hội học về giới và phát triển / |c Cb. : Lê Ngọc Hùng |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 191 tr. | ||
653 | |a Xã hội học giới tính | ||
653 | |a Xã hội học phụ nữ | ||
700 | 1 | |a Lê, Ngọc Hùng, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 446 |d 446 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6119 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT000438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6120 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT003754 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6121 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT007070 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6122 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT010386 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6123 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT013702 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6124 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT017018 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6125 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT020334 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6126 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT023650 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6127 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT026966 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6128 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p GT030282 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6129 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p TK000438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6130 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p TK001438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6131 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p TK002438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 305_000000000000000 |7 0 |9 6132 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 305 |p TK003438 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |