Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc bộ qua một số ca dao tục ngữ /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG.,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02799nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031212 | ||
005 | 20150529104245.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039440 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 398.209597 |2 14 | ||
090 | |a 398.209597 |b TR-A 2000 | ||
094 | |a 82.3(1)-631 | ||
100 | 1 | |a Trần, Thuý Anh | |
245 | 1 | 0 | |a Thế ứng xử xã hội cổ truyền của người Việt châu thổ Bắc bộ qua một số ca dao tục ngữ / |c Trần Thuý Anh |
260 | |a H. : |b ĐHQG., |c 2000 | ||
300 | |a 182 tr. | ||
653 | |a Ca dao | ||
653 | |a Tục ngữ | ||
653 | |a Văn học dân gian | ||
653 | |a Ứng xử xã hội | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 444 |d 444 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6091 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT000436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6092 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT003752 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6093 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT007068 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6094 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT010384 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6095 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT013700 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6096 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT017016 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6097 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT020332 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6098 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT023648 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6099 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT026964 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6100 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p GT030280 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6101 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK000436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6102 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK001436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6103 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK002436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 398_209597000000000 |7 0 |9 6104 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 398.209597 |p TK003436 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |