Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02684nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031209 | ||
005 | 20150529104243.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039436 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.109 |2 14 | ||
090 | |a 895.109 |b LU-T 2000 | ||
094 | |a 83.013.4 | ||
100 | 1 | |a Lương, Duy Thứ | |
245 | 1 | 0 | |a Để hiểu biết 8 bộ tiểu thuyết cổ Trung quốc / |c Lương Duy Thứ |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 178 tr. | ||
653 | |a Lý luận văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Văn học Trung Quốc | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 441 |d 441 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6049 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT000433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6050 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT003749 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6051 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT007065 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6052 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT010381 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6053 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT013697 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6054 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT017013 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6055 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT020329 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6056 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT023645 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6057 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT026961 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6058 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p GT030277 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6059 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK000433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6060 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK001433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6061 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK002433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_109000000000000 |7 0 |9 6062 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.109 |p TK003433 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |