Cơ sở giải tích hiện đại. Tập 5 /
Nghiên cứu đa tạp vi phân về: Bản đồ, Atlat, đa tạp, các ví dụ ánh xạ khả vi, không gian tiếp xúc.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1979
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02765nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000305 | ||
005 | 20150529103806.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000321 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b DIE(5) 1979 | ||
094 | |a 22.16 | ||
100 | 1 | |a Dieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở giải tích hiện đại. |n Tập 5 / |c J. Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1979 | ||
300 | |a 312 tr. | ||
520 | |a Nghiên cứu đa tạp vi phân về: Bản đồ, Atlat, đa tạp, các ví dụ ánh xạ khả vi, không gian tiếp xúc. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Đa tạp vi phân | ||
700 | 1 | |a Phan, Đức Chính, |d 1936-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 44 |d 44 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 491 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 492 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003352 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 493 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 494 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009984 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 495 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013300 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 496 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016616 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 497 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019932 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 498 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 499 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026564 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 500 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029880 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 501 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 502 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 503 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 504 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |