Các bình diện của từ và từ tiếng Việt /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02661nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031203 | ||
005 | 20150529104242.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039430 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 495.9222 |2 14 | ||
090 | |a 495.9222 |b ĐO-C 1997 | ||
094 | |a 81.721.2 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu | |
245 | 1 | 0 | |a Các bình diện của từ và từ tiếng Việt / |c Đỗ Hữu Châu |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1997 | ||
300 | |a 215 tr. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Việt | ||
653 | |a Từ vựng | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 439 |d 439 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6021 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT000431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6022 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT003747 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6023 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT007063 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6024 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT010379 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6025 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT013695 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6026 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT017011 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6027 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT020327 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6028 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT023643 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6029 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT026959 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6030 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p GT030275 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6031 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK000431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6032 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK001431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6033 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK002431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 495_922200000000000 |7 0 |9 6034 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 495.9222 |p TK003431 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |