Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1997
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02641nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031201 | ||
005 | 20150529104241.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039428 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 371.3 |2 14 | ||
090 | |a 371.3 |b ĐO-Đ 1997 | ||
094 | |a 74.31 | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Ngọc Đạt | |
245 | 1 | 0 | |a Tiếp cận hiện đại hoạt động dạy học / |c Đỗ Ngọc Đạt |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1997 | ||
300 | |a 195 tr. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Lý luận dạy học | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 438 |d 438 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6007 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT000430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6008 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT003746 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6009 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT007062 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6010 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT010378 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6011 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT013694 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6012 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT017010 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6013 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT020326 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6014 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT023642 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6015 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT026958 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6016 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p GT030274 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6017 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK000430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6018 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK001430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6019 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK002430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 371_300000000000000 |7 0 |9 6020 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 371.3 |p TK003430 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |