Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học vật lý ở trường phổ thông /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02755nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031193 | ||
005 | 20150529104237.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039420 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 373.1 |2 14 | ||
090 | |a 373.1 |b NG-T 1999 | ||
094 | |a 74.265.1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Thâm | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức hoạt động nhận thức cho học sinh trong dạy học vật lý ở trường phổ thông / |c Nguyễn Đức Thâm, Nguyễn Ngọc Hưng |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1999 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
653 | |a Giáo dục | ||
653 | |a Môn Vật lý | ||
653 | |a Phương pháp dạy học | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Hưng | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 431 |d 431 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5909 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT000423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5910 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT003739 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5911 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT007055 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5912 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT010371 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5913 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT013687 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5914 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT017003 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5915 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT020319 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5916 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT023635 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5917 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT026951 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5918 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT030267 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5919 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK000423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5920 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK001423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5921 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK002423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5922 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK003423 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |