Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình : tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02865nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031191 | ||
005 | 20150529104236.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039418 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.9221009 |2 14 | ||
090 | |a 895.9221009 |b NG-L 1999 | ||
094 | |a 11.97 | ||
094 | |a 83.013 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Lạn | |
245 | 1 | 0 | |a Thơ văn Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh trong nghiên cứu phê bình : |b tình hình tư liệu, hướng tiếp cận, những vấn đề / |c Nguyễn Xuân Lạn |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 1999 | ||
300 | |a 232 tr. | ||
600 | 1 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 | |
653 | |a Lý luận văn học | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 430 |d 430 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5895 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT000422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5896 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT003738 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5897 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT007054 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5898 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT010370 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5899 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT013686 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5900 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT017002 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5901 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT020318 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5902 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT023634 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5903 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT026950 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5904 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT030266 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5905 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK000422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5906 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK001422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5907 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK002422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5908 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK003422 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |