Giải tích toán học : Các ví dụ và bài toán. Phần 1, tập 2 /

Nghiên cứu về chuỗi, các phép toán, các dãy hàm, chuỗi luỹ thừa; Phép tính vi phân của hàm nhiều biến, nghiên cứu giới hạn của hàm số, đạo hàm riêng, vi phân, không gian mêrtic...

Lưu vào:
Tác giả chính: Liasko, Y.Y.
Đồng tác giả: Boiatruc, A.C., Gai, IA.G., Hoàng, Đức Nguyên, (Người dịch), Đoàn, Văn Bản, (Người dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Xuất bản : H. : ĐH và THCN, 1979
Chủ đề:
Thẻ: Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 03138nam a2200481 a 4500
001 dlc000000302
005 20150529103805.0
008 101206 000 0 eng d
035 |a VNU950000317 
040 |a VNU 
041 |a vie 
044 |a VN 
082 |a 515.2071  |2 14 
090 |a 515  |b LIA(1.2) 1979 
094 |a 22.161 
100 1 |a Liasko, Y.Y. 
245 1 0 |a Giải tích toán học :  |b Các ví dụ và bài toán.  |n Phần 1, tập 2 /  |c Y.Y. Liasko, A.C Boiatruc, IA.G.Gai ; Ngd. : Hoàng Đức Nguyên, Đoàn Văn Bản 
260 |a H. :  |b ĐH và THCN,  |c 1979 
300 |a 424 tr. 
520 |a Nghiên cứu về chuỗi, các phép toán, các dãy hàm, chuỗi luỹ thừa; Phép tính vi phân của hàm nhiều biến, nghiên cứu giới hạn của hàm số, đạo hàm riêng, vi phân, không gian mêrtic... 
653 |a Chuỗi 
653 |a Giải tích 
653 |a Vi phân 
700 1 |a Boiatruc, A.C. 
700 1 |a Gai, IA.G. 
700 1 |a Hoàng, Đức Nguyên,  |e Người dịch 
700 1 |a Đoàn, Văn Bản,  |e Người dịch 
942 |c GT 
999 |c 43  |d 43 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 477  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT000035  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 478  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT003351  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 479  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT006667  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 480  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT009983  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 481  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT013299  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 482  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT016615  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 483  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT019931  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 484  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT023247  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 485  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT026563  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 486  |a DL  |b DL  |c DL_GT  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p GT029879  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y GT 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 487  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p TK000035  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 488  |a DL  |b DL  |c DL_TKD  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p TK001035  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 489  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p TK002035  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK 
952 |0 0  |1 0  |2 DDC  |4 0  |6 515_207100000000000  |7 0  |9 490  |a DL  |b DL  |c DL_TKM  |d 2011-05-19  |g 60000.00  |o 515.2071   |p TK003035  |r 2014-07-04  |w 2014-07-04  |y TK