Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02715nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031190 | ||
005 | 20150529104235.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039417 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.7 |2 14 | ||
090 | |a 363.7 |b LU-H 2000 | ||
094 | |a 20.27 | ||
100 | 1 | |a Lưu, Đức Hải, |d 1953- | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / |c Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh |
260 | |a H. : |b ĐHQG, |c 2000 | ||
300 | |a 341 tr. | ||
653 | |a Môi trường | ||
653 | |a Phát triển bền vững | ||
653 | |a Quản lý môi trường | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Ngọc Sinh | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 429 |d 429 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5881 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT000421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5882 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT003737 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5883 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT007053 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5884 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT010369 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5885 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT013685 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5886 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT017001 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5887 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT020317 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5888 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT023633 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5889 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT026949 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5890 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p GT030265 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5891 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK000421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5892 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK001421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5893 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK002421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700000000000000 |7 0 |9 5894 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7 |p TK003421 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |