Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam : loại hình học tác giả văn học /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQG.,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02745nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031187 | ||
005 | 20150529104234.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039414 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92209 |2 14 | ||
090 | |a 895.92209 |b TR-V 1999 | ||
100 | 1 | |a Trần, Ngọc Vương, |d 1956- | |
245 | 1 | 0 | |a Nhà nho tài tử và văn học Việt Nam : |b loại hình học tác giả văn học / |c Trần Ngọc Vương |
260 | |a H. : |b ĐHQG., |c 1999 | ||
300 | |a 370 tr. | ||
653 | |a Lịch sử văn học | ||
653 | |a Nhà nho | ||
653 | |a Nhà văn | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 427 |d 427 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5853 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT000419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5854 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT003735 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5855 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT007051 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5856 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT010367 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5857 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT013683 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5858 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT016999 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5859 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT020315 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5860 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT023631 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5861 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT026947 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5862 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p GT030263 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5863 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK000419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5864 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK001419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5865 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK002419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922090000000000 |7 0 |9 5866 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92209 |p TK003419 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |