Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945 -1975 : bộ phận văn học cách mạng /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02805nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031030 | ||
005 | 20150529104232.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039250 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.92233409 |2 14 | ||
090 | |a 895.92233409 |b PH-K 2000 | ||
094 | |a 83.3(1)7 | ||
100 | 1 | |a Phùng, Ngọc Kiếm | |
245 | 1 | 0 | |a Con người trong truyện ngắn Việt Nam 1945 -1975 : |b bộ phận văn học cách mạng / |c Phùng Ngọc Kiếm |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 2000 | ||
300 | |a 334 tr. | ||
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Thời kỳ 1945-1975 | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 424 |d 424 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5811 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT000416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5812 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT003732 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5813 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT007048 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5814 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT010364 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5815 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT013680 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5816 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT016996 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5817 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT020312 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5818 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT023628 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5819 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT026944 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5820 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p GT030260 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5821 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK000416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5822 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK001416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5823 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK002416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922334090000000 |7 0 |9 5824 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.92233409 |p TK003416 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |