Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Đại học quốc gia,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02766nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000031007 | ||
005 | 20150529104231.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU010039227 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 373.1 |2 14 | ||
090 | |a 373.1 |b PHU 2000 | ||
094 | |a 74.42 | ||
245 | 0 | 0 | |a Phương pháp công tác của người giáo viên chủ nhiệm ở trường trung học phổ thông / |c Cb. : Hà Nhật Thăng |
260 | |a H. : |b Đại học quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 138 tr. | ||
653 | |a Giáo dục trung học | ||
653 | |a Giáo viên | ||
653 | |a Phương pháp giảng dạy | ||
653 | |a Trung học phổ thông | ||
700 | 1 | |a Hà, Nhật Thăng, |b chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 421 |d 421 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5769 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT000413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5770 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT003729 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5771 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT007045 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5772 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT010361 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5773 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT013677 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5774 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT016993 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5775 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT020309 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5776 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT023625 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5777 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT026941 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5778 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p GT030257 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5779 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK000413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5780 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK001413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5781 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK002413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 373_100000000000000 |7 0 |9 5782 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 373.1 |p TK003413 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |