Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Khoa học kỹ thuật,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02723nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030479 | ||
005 | 20150529104227.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038681 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 621.381 |2 14 | ||
090 | |a 621.381 |b NG-T 1999 | ||
094 | |a 32.844.1 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Nam Trung | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở công nghệ vi điện tử và vi hệ thống / |c Nguyễn Nam Trung |
260 | |a H. : |b Khoa học kỹ thuật, |c 1999 | ||
300 | |a 257 tr. | ||
653 | |a Vi hệ thống | ||
653 | |a Vi mạch điện tử | ||
653 | |a Vi điện tử | ||
653 | |a Vật lý vô tuyến | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 413 |d 413 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5657 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT000405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5658 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT003721 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5659 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT007037 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5660 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT010353 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5661 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT013669 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5662 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT016985 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5663 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT020301 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5664 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT023617 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5665 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT026933 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5666 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p GT030249 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5667 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK000405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5668 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK001405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5669 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK002405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 621_381000000000000 |7 0 |9 5670 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 621.381 |p TK003405 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |