Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Nông nghiệp,
1995
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02735nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030437 | ||
005 | 20150529104226.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038626 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 363.7007 |2 14 | ||
090 | |a 363.7 |b TIE 1995 | ||
094 | |a 20.2 | ||
094 | |a 74(0)-27 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tiến tới môi trường bền vững : |b Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường |
260 | |a H. : |b Nông nghiệp, |c 1995 | ||
300 | |a 128 tr. | ||
653 | |a Bảo vệ môi trường | ||
653 | |a Giáo dục môi trường | ||
653 | |a Môi trường | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 412 |d 412 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5643 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT000404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5644 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT003720 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5645 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT007036 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5646 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT010352 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5647 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT013668 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5648 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT016984 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5649 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT020300 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5650 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT023616 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5651 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT026932 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5652 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p GT030248 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5653 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p TK000404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5654 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p TK001404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5655 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p TK002404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 363_700700000000000 |7 0 |9 5656 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 363.7007 |p TK003404 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |