Đầu tư trực tiếp nước ngoài phục vụ công nghiệp hoá ở Malaixia : kinh nghiệm đối với Việt Nam /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thế giới,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02717nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030424 | ||
005 | 20150529104225.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038613 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 337 |2 14 | ||
090 | |a 337 |b PH-N 2000 | ||
094 | |a 65.9(57) | ||
100 | 1 | |a Phùng, Xuân Nhạ | |
245 | 1 | 0 | |a Đầu tư trực tiếp nước ngoài phục vụ công nghiệp hoá ở Malaixia : |b kinh nghiệm đối với Việt Nam / |c Phùng Xuân Nhạ |
260 | |a H. : |b Thế giới, |c 2000 | ||
300 | |a 260 tr. | ||
653 | |a Công nghiệp hoá | ||
653 | |a Kinh tế thế giới | ||
653 | |a Malaixia | ||
653 | |a Đầu tư nước ngoài | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 411 |d 411 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5629 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT000403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5630 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT003719 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5631 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT007035 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5632 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT010351 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5633 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT013667 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5634 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT016983 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5635 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT020299 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5636 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT023615 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5637 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT026931 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5638 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p GT030247 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5639 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p TK000403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5640 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p TK001403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5641 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p TK002403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 337_000000000000000 |7 0 |9 5642 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 337 |p TK003403 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |