Tổ chức và quản lý công tác Thông tin - Thư viện /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Thành phố Hồ Chí Minh,
1998
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02727nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030414 | ||
005 | 20150529104225.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038602 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 025.1 |2 14 | ||
090 | |a 025.1 |b BU-T 1998 | ||
094 | |a 78.3z73 | ||
100 | 1 | |a Bùi, Loan Thuỳ | |
245 | 1 | 0 | |a Tổ chức và quản lý công tác Thông tin - Thư viện / |c Bùi Loan Thuỳ, Đào Hoàng Thuý |
260 | |a H. : |b Thành phố Hồ Chí Minh, |c 1998 | ||
300 | |a 217 tr. | ||
653 | |a Quản lý thông tin | ||
653 | |a Quản lý thư viện | ||
653 | |a Tổ chức thư viện | ||
700 | 1 | |a Đào, Hoàng Thuý | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 410 |d 410 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5615 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT000402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5616 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT003718 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5617 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT007034 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5618 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT010350 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5619 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT013666 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5620 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT016982 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5621 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT020298 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5622 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT023614 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5623 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT026930 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5624 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p GT030246 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5625 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p TK000402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5626 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p TK001402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5627 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p TK002402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 025_100000000000000 |7 0 |9 5628 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 025.1 |p TK003402 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |