Cơ sở giải tích hiện đại. Tập 6 /
Phép tính vi phân trên một đa tạp vi phân nghiên cứu phân bố và toán tử vi phân; Lí thuyết toàn cục, các phương trình vi phân cấp 1, 2; Lí thuyết địa phương, các hệ vi phân.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐH và THCN,
1980
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02874nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000000282 | ||
005 | 20150529103804.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU950000296 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b DIE(6) 1980 | ||
094 | |a 22.16 | ||
100 | 1 | |a Dieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở giải tích hiện đại. |n Tập 6 / |c J. Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 | |a H. : |b ĐH và THCN, |c 1980 | ||
300 | |a 316 tr. | ||
520 | |a Phép tính vi phân trên một đa tạp vi phân nghiên cứu phân bố và toán tử vi phân; Lí thuyết toàn cục, các phương trình vi phân cấp 1, 2; Lí thuyết địa phương, các hệ vi phân. | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Vi phân | ||
653 | |a Đạo hàm | ||
700 | 1 | |a Phan, Đức Chính, |d 1936-, |e Người dịch | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 41 |d 41 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003349 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT006665 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT009981 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT019929 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 457 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026561 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 458 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT029877 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 459 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 460 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 461 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 462 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |