Khoa học xã hội và nhân văn với sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Chính trị Quốc gia,
2000
|
Phiên bản: | Lần 1 |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02747nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030390 | ||
005 | 20150529104224.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038576 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 300 |2 14 | ||
090 | |a 300 |b KHO 2000 | ||
245 | 0 | 0 | |a Khoa học xã hội và nhân văn với sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước / |c Cb. : Phạm Xuân Hằng |
250 | 0 | 0 | |a Lần 1 |
260 | |a H. : |b Chính trị Quốc gia, |c 2000 | ||
300 | |a 377 tr. | ||
653 | |a Công nghiệp hoá | ||
653 | |a Hiện đại hoá | ||
653 | |a Khoa học xã hội | ||
653 | |a Xây dựng tổ quốc | ||
700 | 1 | |a Phạm, Xuân Hằng, |d 1950-, |e chủ biên | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 409 |d 409 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5601 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT000401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5602 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT003717 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5603 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT007033 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5604 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT010349 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5605 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT013665 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5606 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT016981 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5607 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT020297 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5608 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT023613 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5609 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT026929 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5610 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p GT030245 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5611 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p TK000401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5612 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p TK001401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5613 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p TK002401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 300_000000000000000 |7 0 |9 5614 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 300 |p TK003401 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |