Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Giáo dục,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02661nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000030358 | ||
005 | 20150529104223.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000038540 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 515 |2 14 | ||
090 | |a 515 |b NG-H 2000 | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Thế Hoàn, |d 1941-2011 | |
245 | 1 | 0 | |a Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / |c Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Thu |
260 | |a H. : |b Giáo dục, |c 2000 | ||
300 | |a 368 tr. | ||
653 | |a Lý thuyết ổn định | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Toán giải tích | ||
700 | 1 | |a Phạm, Thu | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 408 |d 408 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5587 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT000400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5588 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT003716 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5589 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT007032 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5590 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT010348 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5591 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT013664 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5592 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT016980 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5593 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT020296 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5594 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT023612 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5595 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT026928 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5596 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p GT030244 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5597 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK000400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5598 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK001400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5599 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK002400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 515_000000000000000 |7 0 |9 5600 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 515 |p TK003400 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |