Tự học Adobe Pagemaker 6.5 Thông qua hình ảnh : Tủ sách tin học chất lượng cao
Lưu vào:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
Nxb. Hà Nội,
2000
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02659nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029745 | ||
005 | 20150529104219.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037920 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 006.6 |2 14 | ||
090 | |a 006.6 |b TUH 2000 | ||
094 | |a 32.973.2 | ||
245 | 0 | 0 | |a Tự học Adobe Pagemaker 6.5 Thông qua hình ảnh : |b Tủ sách tin học chất lượng cao |
260 | |a H. : |b Nxb. Hà Nội, |c 2000 | ||
300 | |a 222 tr. | ||
653 | |a Adobe pagemaker 6.5 | ||
653 | |a Máy tính | ||
653 | |a Sách tự học | ||
653 | |a Thiết kế đồ hoạ | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 402 |d 402 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5503 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT000394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5504 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT003710 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5505 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT007026 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5506 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT010342 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5507 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT013658 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5508 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT016974 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5509 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT020290 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5510 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT023606 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5511 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT026922 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5512 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p GT030238 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5513 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK000394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5514 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK001394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5515 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK002394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 006_600000000000000 |7 0 |9 5516 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 006.6 |p TK003394 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |