Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ Tịch Hồ Chí Minh : chuyên luận /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1998
|
Phiên bản: | Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02930nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029716 | ||
005 | 20150529104219.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037891 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.9221009 |2 14 | ||
090 | |a 895.9221009 |b NG-M 1998 | ||
094 | |a 11.97 | ||
094 | |a 83.08(1) | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Mạnh | |
245 | 1 | 0 | |a Mấy vấn đề về phương pháp tìm hiểu, phân tích thơ Chủ Tịch Hồ Chí Minh : |b chuyên luận / |c Nguyễn Đăng Mạnh |
250 | 1 | 0 | |a Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1998 | ||
300 | |a 218 tr. | ||
600 | 1 | |a Hồ, Chí Minh, |d 1890-1969 | |
653 | |a Nghiên cứu văn học | ||
653 | |a Phân tích thơ | ||
653 | |a Văn học Việt Nam | ||
942 | |c GT | ||
999 | |c 400 |d 400 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5475 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT000392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5476 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT003708 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5477 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT007024 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5478 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT010340 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5479 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT013656 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5480 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT016972 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5481 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT020288 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5482 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT023604 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5483 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT026920 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5484 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p GT030236 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5485 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK000392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5486 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK001392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5487 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK002392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_922100900000000 |7 0 |9 5488 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.9221009 |p TK003392 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |