Hợp tuyển văn học Châu Á : văn học Trung Quốc. Tập 1 /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Xuất bản : |
H. :
ĐHQGHN,
1999
|
Chủ đề: | |
Thẻ: |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02775nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | dlc000029703 | ||
005 | 20150529104217.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | |a VNU000037872 | ||
040 | |a VNU | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a VN | ||
082 | |a 895.108 |2 14 | ||
090 | |a 895.108 |b HOP(1) 1999 | ||
094 | |a 84(54Tq)z43 | ||
245 | 0 | 0 | |a Hợp tuyển văn học Châu Á : |b văn học Trung Quốc. |n Tập 1 / |c Cb. : Lê Đức Trung ; Trần Lê Bảo, Phạm Hải Anh |
260 | |a H. : |b ĐHQGHN, |c 1999 | ||
300 | |a 904 tr. | ||
653 | |a Hợp tuyển | ||
653 | |a Văn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | |a Lê, Đức Trung, |e chủ biên | |
700 | 1 | |a Phạm, Hải Anh | |
700 | 1 | |a Trần, Lê Bảo | |
942 | |c GT | ||
999 | |c 398 |d 398 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5447 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT000390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5448 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT003706 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5449 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT007022 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5450 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT010338 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5451 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT013654 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5452 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT016970 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5453 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT020286 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5454 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT023602 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5455 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT026918 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5456 |a DL |b DL |c DL_GT |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p GT030234 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y GT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5457 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p TK000390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5458 |a DL |b DL |c DL_TKD |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p TK001390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5459 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p TK002390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 DDC |4 0 |6 895_108000000000000 |7 0 |9 5460 |a DL |b DL |c DL_TKM |d 2011-05-19 |g 60000.00 |o 895.108 |p TK003390 |r 2014-07-04 |w 2014-07-04 |y TK |